Axit eicosapentaenoic là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Axit eicosapentaenoic (EPA) là một axit béo omega-3 chuỗi dài gồm 20 carbon và 5 liên kết đôi, tham gia vào quá trình điều hòa viêm và chuyển hoá lipid. EPA được tìm thấy chủ yếu trong dầu cá, có thể chuyển hóa thành các eicosanoid và resolvin giúp bảo vệ tim mạch và hỗ trợ miễn dịch.
Axit eicosapentaenoic là gì?
Axit eicosapentaenoic (EPA, từ tiếng Anh “eicosapentaenoic acid”) là một axit béo không no chuỗi dài nhóm omega‑3, gồm 20 nguyên tử carbon và 5 liên kết đôi cis. Được ký hiệu là 20:5(ω‑3), EPA là thành phần quan trọng trong màng tế bào và các quá trình sinh học liên quan đến điều hòa viêm và chuyển hoá lipid.
EPA không phải là axit béo thiết yếu mà người phải lấy chủ yếu từ chế độ ăn hoặc nguồn thực phẩm, vì khả năng tổng hợp nội sinh từ axit α-linolenic (ALA) ở người rất hạn chế. EPA đóng vai trò tiền chất cho các eicosanoid (ví dụ prostaglandin, leukotriene) và các mediator chống viêm như resolvin, góp phần điều hòa đáp ứng miễn dịch và viêm. Role of EPA in Inflammation
Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học
Cấu trúc phân tử của EPA thường được viết theo dạng: Nó có 5 liên kết đôi, đều ở trạng thái cis, và liên kết đôi đầu tiên nằm ở vị trí cách đầu methyl ba nguyên tử (tương ứng với vị trí ω‑3). Cấu trúc này mang lại cho EPA độ linh hoạt cao và ảnh hưởng đến tính chất màng lipid khi tích hợp vào phospholipid màng tế bào.
Một số tính chất hóa lý đáng chú ý:
- Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và chloroform
- Nhạy cảm với oxy hoá (dễ bị peroxid hoá), do có nhiều liên kết đôi
- Nhiệt độ nóng chảy thấp (khoảng –54 °C) do cấu trúc không no cao
Chuyển hóa và tổng hợp sinh học
Trong cơ thể người và động vật, EPA được tổng hợp từ ALA qua chuỗi phản ứng kéo dài (elongation) và desaturation (khử đôi). Tuy nhiên, trở ngại của con đường này là hiệu suất thấp, đặc biệt khi có cạnh tranh từ các axit béo omega‑6 sử dụng cùng enzyme desaturase/elongase.
Chuỗi phản ứng điển hình có thể mô tả như sau: Sau khi được hình thành, EPA có thể tiếp tục chuyển hoá thành DHA (docosahexaenoic acid) hoặc được sử dụng để sản sinh các mediator sinh học như prostaglandin‑3, leukotriene‑5 hay resolvin.
EPA tham gia vào việc thay thế axit arachidonic (AA, omega‑6) trong phospholipid màng, làm giảm sản xuất các eicosanoid tiền viêm như PGE₂ và TXA₂, từ đó có tác dụng điều hòa viêm và giảm nguy cơ đông máu. Role of EPA in Inflammation
Nguồn thực phẩm chứa EPA
EPA được cung cấp chủ yếu từ các nguồn hải sản giàu dầu, đặc biệt là cá nước lạnh và các loại dầu cá. Một số nguồn tiêu biểu:
- Cá hồi, cá thu, cá mòi, cá trích
- Dầu gan cá tuyết
- Dầu vi tảo biển (ví dụ tảo sinh EPA)
Ngoài ra, EPA còn xuất hiện trong các thực phẩm bổ sung (supplements) dưới dạng ethyl ester hoặc triglyceride. FDA Hoa Kỳ đã chấp thuận EPA tinh khiết (ethyl ester) như một dược phẩm điều trị rối loạn lipid máu. FDA label – Vascepa
Vai trò sinh học và chức năng trong cơ thể
EPA có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học nhờ khả năng tích hợp vào màng tế bào và tạo ra các dẫn xuất lipid hoạt tính sinh học. Là tiền chất của các eicosanoid nhóm 3 (như PGE₃, TXA₃, LTB₅), EPA ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình viêm, miễn dịch, kết tập tiểu cầu và chức năng nội mô.
Khác với các eicosanoid sinh từ axit arachidonic (AA, omega‑6), các sản phẩm từ EPA có tính gây viêm thấp hơn hoặc mang tính điều hòa. Ngoài ra, EPA còn là tiền chất của resolvin E1 và E2 – các chất chống viêm chuyên biệt có khả năng kết thúc phản ứng viêm và kích hoạt cơ chế hồi phục mô. Điều này cho thấy EPA đóng vai trò như một yếu tố điều chỉnh “pro-resolving” trong hệ miễn dịch. Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology
Lợi ích sức khỏe và y học
Hàng trăm nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng EPA mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho sức khỏe tim mạch, chuyển hóa lipid và thần kinh. Các chỉ định đã được nghiên cứu và/hoặc cấp phép gồm:
- Giảm triglyceride máu ở bệnh nhân tăng lipid máu
- Giảm nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ)
- Giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp
- Hỗ trợ điều trị trầm cảm (đặc biệt EPA đơn độc hiệu quả hơn DHA)
Một nghiên cứu tiêu biểu là thử nghiệm REDUCE-IT (NEJM, 2018) với hơn 8000 bệnh nhân, cho thấy việc sử dụng EPA ethyl ester liều cao (4 g/ngày) làm giảm 25% biến cố tim mạch lớn. Đây là cơ sở để FDA Hoa Kỳ phê duyệt thuốc Vascepa (EPA ethyl ester) vào năm 2019 như thuốc điều trị tim mạch thứ cấp. NEJM – REDUCE-IT Trial
Liều dùng và khuyến nghị
Liều khuyến nghị EPA khác nhau tùy theo mục đích:
- Phòng bệnh: 250–500 mg/ngày (trong khẩu phần ăn hoặc thực phẩm chức năng)
- Điều trị tăng triglycerid: 2–4 g/ngày dạng ethyl ester, theo chỉ định bác sĩ
EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) xác nhận mức EPA+DHA lên đến 5 g/ngày an toàn cho người trưởng thành. Tác dụng phụ thường gặp nếu có bao gồm: vị tanh sau khi uống dầu cá, đầy hơi nhẹ, rối loạn tiêu hoá nhẹ. Rất hiếm khi xảy ra rối loạn đông máu nếu dùng liều cao mà không kiểm soát. EFSA 2012 Scientific Opinion
So sánh EPA với DHA
EPA và DHA (docosahexaenoic acid) đều là omega‑3 chuỗi dài nhưng có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc và tác dụng sinh học. Bảng sau tóm tắt sự khác nhau:
Tiêu chí | EPA | DHA |
---|---|---|
Số carbon | 20 | 22 |
Liên kết đôi | 5 | 6 |
Vai trò chính | Chống viêm, tim mạch | Thần kinh, thị giác |
Tích hợp mô | Hồng cầu, tiểu cầu | Não bộ, võng mạc |
Dạng thuốc phổ biến | EPA ethyl ester (Vascepa) | DHA triglyceride |
Một số bằng chứng cho thấy EPA đơn độc (không kèm DHA) có hiệu quả tốt hơn trong một số chỉ định như điều trị rối loạn lipid và trầm cảm, nhờ tránh được sự cạnh tranh chuyển hoá với DHA. Tuy nhiên, với phát triển thần kinh và chức năng thị giác, DHA đóng vai trò chủ chốt.
Hạn chế và tranh luận trong nghiên cứu
Dù nhiều nghiên cứu ủng hộ lợi ích của EPA, vẫn còn các tranh luận liên quan đến hiệu quả thực tế khi dùng liều thấp hoặc kết hợp EPA+DHA không chuẩn hóa. Một số hạn chế phổ biến:
- Hiệu quả EPA giảm nếu bổ sung dưới dạng hỗn hợp EPA+DHA không tinh khiết
- Khả năng oxy hóa cao → cần bảo quản kỹ
- Khác biệt sinh khả dụng giữa các dạng (ethyl ester, triglyceride, monoglyceride)
Ngoài ra, hiệu quả của EPA còn phụ thuộc vào yếu tố di truyền, tỷ lệ omega‑6/omega‑3 trong khẩu phần và cơ địa hấp thu chất béo. Do đó, việc chuẩn hoá công thức bổ sung và cá nhân hóa liều dùng vẫn là chủ đề nghiên cứu tích cực. PubMed: EPA Bioavailability
Tài liệu tham khảo
- Calder PC. Omega-3 fatty acids and inflammatory processes. Nutrition 2010;26(6):504–510.
- Bhatt DL, et al. Cardiovascular Risk Reduction with Icosapent Ethyl for Hypertriglyceridemia. NEJM. 2019;380:11–22. Link
- NIH Office of Dietary Supplements. Omega-3 Fact Sheet
- FDA – Vascepa EPA Label. FDA.gov
- EFSA Panel on Dietetic Products, 2012. EFSA Report
- Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology. Resolving inflammation: role of EPA-derived mediators. 2018. Nature.com
- PubMed. EPA Bioavailability. PubMed
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit eicosapentaenoic:
- 1